Có 2 kết quả:

独生子女政策 dú shēng zǐ nǚ zhèng cè ㄉㄨˊ ㄕㄥ ㄗˇ ㄓㄥˋ ㄘㄜˋ獨生子女政策 dú shēng zǐ nǚ zhèng cè ㄉㄨˊ ㄕㄥ ㄗˇ ㄓㄥˋ ㄘㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

one-child policy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

one-child policy

Bình luận 0